Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190027366
|
020
|
__
|
$a9786041120075$c50000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a895.92234$bNG500QU
|
100
|
__
|
$aBùi, Chí Vinh
|
245
|
10
|
$aNgũ quái Sài Gòn/$cBùi Chí Vinh.$nT.18,$pBí mật động thiên cung
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2018
|
300
|
__
|
$a259 tr.:$bMinh họa;$c20 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
04
|
$aVăn học Việt Nam$vThế kỷ 21$xVụ Án
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.001390
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.001391
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.001392
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.001393
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|