- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Một năm ở thiên đường: Tuyển tập truyện ngắn Nga đương đại/ A.OBrazsov,...[et, al] ; Dịch: Phan Bạch Châu, Đào Minh Hiệp

Sách, tuyển tập
Một năm ở thiên đường: Tuyển tập truyện ngắn Nga đương đại/ A.OBrazsov,...[et, al] ; Dịch: Phan Bạch Châu, Đào Minh Hiệp
Tác giả : A.OBrazsov,...[et, al] ; Dịch: Phan Bạch Châu, Đào Minh Hiệp
Nhà xuất bản : Nxb. Hội nhà văn
Năm xuất bản : 2019
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 471 tr.; 22 cm
ISBN : 9786045362105
Số phân loại : 891.73010805
Chủ đề : 1. Văn học hiện đại -- Truyện ngắn -- Nga.
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Một năm ở thiên đường: Tuyển tập truyện ngắn Nga đương đại/ A.OBrazsov,...[et, al] ; Dịch: Phan Bạch Châu, Đào Minh Hiệp
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Một năm ở thiên đường: Tuyển tập truyện ngắn Nga đương đại/ A.OBrazsov,...[et, al] ; Dịch: Phan Bạch Châu, Đào Minh Hiệp
×
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190027076
|
020
|
__
|
$a9786045362105$c196000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a891.73010805$bM458N
|
245
|
10
|
$aMột năm ở thiên đường:$bTuyển tập truyện ngắn Nga đương đại/$cA.OBrazsov,...[et, al] ; Dịch: Phan Bạch Châu, Đào Minh Hiệp
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Hội nhà văn,$c2019
|
300
|
__
|
$a471 tr.;$c 22 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại$xTruyện ngắn$zNga
|
700
|
__
|
$aPhan Bạch Châu$edịch
|
700
|
__
|
$aA.Artsybashev
|
700
|
__
|
$aA.Berezin
|
700
|
__
|
$aA.ILisevxki M.Usachov
|
700
|
__
|
$aA.Karasiov
|
700
|
__
|
$aA.Khurgin
|
700
|
__
|
$aA.OBrazsov
|
700
|
__
|
$aA.Rybin
|
700
|
__
|
$aA.Sakhibzadinov
|
700
|
__
|
$aA.Utkin
|
700
|
__
|
$aB.Ekimov
|
700
|
__
|
$aĐào Minh Hiệp$edịch
|
700
|
__
|
$aE.Ostrovskaia
|
700
|
__
|
$aE.Shklovski
|
700
|
__
|
$aG.Gorin
|
700
|
__
|
$aI.Abuziarov
|
700
|
__
|
$aI.Lobanovskaia
|
700
|
__
|
$aI.Polianxkia
|
700
|
__
|
$aIGor Frolov
|
700
|
__
|
$aN.Klucharova
|
700
|
__
|
$aN.Kononov
|
700
|
__
|
$aO.Zobern
|
700
|
__
|
$aP.Lemberski
|
700
|
__
|
$aT.Akhtman
|
700
|
__
|
$aV.Pieshuk
|
700
|
__
|
$aV.Simchenko
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.010183$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.037667
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.037668
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.047246
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.047247
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|