Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026964
|
020
|
__
|
$a9786048949822$c78000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a895.9223008$bV308QU
|
100
|
__
|
$aGiang, Hà Vỵ
|
245
|
10
|
$aViệt Quốc Công Lý Thường Kiệt:$bTiểu thuyết lịch sử/$cGiang Hà Vỵ, Vi Linh
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bHồng Đức ,$c2018
|
300
|
__
|
$a238 tr.;$c 21 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại$xTiểu thuyết lịch sử$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aVi Linh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.037556
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.037557
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.047087
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.047088
|
856
|
__
|
$a8935075945234
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|