Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026802
|
020
|
__
|
$c6000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a398.2$bC125B
|
245
|
__
|
$aCậu bé ngón tay :$bTranh truyện cổ tích dân gian thế giới /$cHuy Tiến tranh
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThanh Niên,$c2006
|
300
|
__
|
$a31 tr. ;$c15 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện cổ tích dân gian
|
650
|
__
|
$aTruyện thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aHuy Tiến tranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033766
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033767
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033768
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033769
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033770
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033771
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033772
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033773
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033774
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033775
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|