Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026297
|
005
|
__
|
20090917140914.0
|
008
|
__
|
090916s2009 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c19500VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a001$bC100R
|
245
|
__
|
$aCà rốt có gì tốt cho trẻ em ?:$bEm vui học điều mới/$cThanh Bình soạn
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2009
|
300
|
__
|
$a127 tr.;$c20 cm.
|
650
|
__
|
$aKiến thức phổ thông
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aSách thường thức
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030930
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030931
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030932
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037913
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.037914
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038913
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038914
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042846
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042847
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|