Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026260
|
020
|
__
|
$c6600VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a598$bCH310
|
100
|
__
|
$aHuy Nam
|
245
|
__
|
$aChim :$bchuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học /$cHuy Nam biên soạn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh. :$bNxb Trẻ,$c2002
|
300
|
__
|
$a79 tr. :$b19 cm
|
520
|
__
|
$aGiúp các em tìm hiểu về tập tính cư trú và sinh tồn của các loài chim như: Chim Ruồi, chim Én, chim Sơn Ca, chim Yến, chim Khuê Phòng...
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức
|
650
|
__
|
$aChim
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aHuy Nam biên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030823
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030824
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030825
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030826
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030827
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030828
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030829
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030830
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030831
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030832
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030833
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030834
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030835
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030836
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038905
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038906
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga,Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|