Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026255
|
005
|
__
|
20060321090338.0
|
008
|
__
|
060314s2002 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c7000 VND
|
082
|
__
|
$a551.5$bGI400 T
|
245
|
__
|
$aGió từ đâu tới ?:$bChuyện kể khoa học dành cho học sinh tiểu học/$cHuy Nam biên soạn
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2002
|
300
|
__
|
$a72tr;$c20cm
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức
|
650
|
__
|
$aThiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030797
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030798
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030799
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030800
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030801
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030802
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030803
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030804
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030805
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030806
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030807
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030808
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038909
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038910
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|