Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026190
|
020
|
__
|
$c125000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a959.70099$bV308N
|
100
|
__
|
$aVũ, Ngọc Khánh
|
245
|
__
|
$aViệt Nam trung hiếu nghĩa tình/$cVũ Ngọc Khánh
|
260
|
__
|
$aHà Nội ; Tp.Hồ Chí Minh:$bVăn hóa dân tộc ; Công ty Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam,$c2019
|
300
|
__
|
$a343tr.;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
520
|
__
|
$aNhững tấm gương yêu nước, những câu nói bất hủ và đạo hiếu nghĩa của các nhân vật nổi tiếng Việt Nam trong lịch sử
|
650
|
__
|
$aNhân vật lịch sử$zViệt Nam
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000516$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000517$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034438
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034439
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034440
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034441
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034442
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034443
|
856
|
__
|
$a8935075946019
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|