Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026187
|
020
|
__
|
$c95000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a959.7028092$bH407Đ
|
100
|
__
|
$aĐặng, Việt Thủy
|
245
|
__
|
$aHoàng đế Quang Trung - Nhà quân sự kiệt xuất, danh tướng bách chiến bách thắng/$cĐặng Việt Thủy
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bHồng Đức,$c2018
|
300
|
__
|
$a292tr.;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr. 291-292
|
600
|
__
|
$aNguyễn Huệ$cVua nhà Tây Sơn$y1753-1792$zViệt Nam
|
650
|
__
|
$aCuộc đời$xSự nghiệp$zViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034420
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034421
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034422
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034423
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034424
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034425
|
856
|
__
|
$a8935075943919
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|