Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026180
|
020
|
__
|
$c50000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a959.7028092$bN550T
|
100
|
__
|
$aVũ, Ngọc Khánh
|
245
|
__
|
$aNữ tướng Bùi Thị Xuân/$cVũ Ngọc Khánh
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn hóa dân tộc ,$c2018
|
300
|
__
|
$a142tr.;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aPhụ luc: tr. 95-141
|
520
|
__
|
$aCung cấp, bổ sung thêm những tư liệu lịch sử quan trọng về Bùi Thị Xuân, vị nữ tướng tài ba đã lập những chiến công xuất sắc dưới triều Tây Sơn.
|
650
|
__
|
$aCuộc đời sự nghiệp $xNữ tướng $zViệt Nam
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000740$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000741$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000742$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034378
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034379
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034380
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034381
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034382
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034383
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|