Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026175
|
020
|
__
|
$c92000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a398.70959$bTR527TR
|
100
|
__
|
$aTrương, Sỹ Hùng
|
245
|
__
|
$aTruyện trạng Đông Nam Á/$cTrường Sỹ Hùng biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học ,$c2018
|
300
|
__
|
$a308tr.;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
520
|
__
|
$aTập hợp những câu truyện Trạng dân gian của các nước khu vực Đông Nam Á.
|
650
|
__
|
$aVăn học dân gian $xTruyện cười $zĐông Nam Á
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034348
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034349
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034350
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034351
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034352
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034353
|
856
|
__
|
$a8935075945029
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|