Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026166
|
020
|
__
|
$c95000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a959.7$bS450T
|
100
|
__
|
$aTrần, Hồng Đức
|
245
|
__
|
$aSổ tay sử liệu Việt Nam/$cTrần Hồng Đức
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bHồng Đức ,$c2018
|
300
|
__
|
$a302tr.;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. : 279-297
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 298-299
|
520
|
__
|
$aGhi chép toàn bộ hệ thống lịch sử Việt Nam từ thời Hồng Bàng đến Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ngày nay một cách ngắn gọn, dễ tra cứu.
|
650
|
__
|
$aLịch sử$xSử liệu$xSổ tay$zViệt Nam
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.000530$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.000531$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034294
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034295
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034296
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034297
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034298
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034299
|
856
|
__
|
$a8935075943889
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|