Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026156
|
020
|
__
|
$c53000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a495.92250182$bS551L
|
100
|
__
|
$aHồ, Lê
|
245
|
__
|
$aSửa lỗi ngữ pháp:$bLỗi về kết cấu câu/$cHồ Lê, Lê Trung Hoa
|
250
|
__
|
$aTái bản
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học xã hội,$c2018
|
300
|
__
|
$a149tr.;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
__
|
$aTiếng Việt$xNgữ pháp$xCấu tạo câu
|
700
|
__
|
$aLê Trung Hoa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034234
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034235
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034236
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034237
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034238
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034239
|
856
|
__
|
$a8935075944831
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|