Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026131
|
020
|
__
|
$c60000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a959.7$bD300T
|
245
|
__
|
$aDi tích thắng cảnh Việt Nam/$cMinh Hạnh biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn hóa dân tộc,$c2018
|
300
|
__
|
$a187 tr.;$c21 cm
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr. 186
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu những địa chỉ di tích danh thắng tiêu biểu trải dài trên khắp đất nước
|
650
|
__
|
$aDi tích$xDanh lam thắng cảnh$zViệt Nam
|
700
|
__
|
$aMinh Hạnh $ebiên soạn
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000615$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000616$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034084
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034085
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034086
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034087
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034088
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034089
|
856
|
__
|
$a8935075943261
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|