Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026120
|
020
|
__
|
$c80000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a959.703092$bNG450GI
|
100
|
__
|
$aNgô, Thực
|
245
|
__
|
$aNgô Gia Tự/$cNgô Thực
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bHồng Đức,$c2017
|
300
|
__
|
$a282 tr.;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aTấm gương tuổi trẻ Việt Nam
|
600
|
__
|
$aNgô Gia Tự$cChính trị gia$d1908 - 1935$zViệt Nam
|
650
|
__
|
$aNhân vật lịch sử$xKháng chiến chống Pháp$xTruyện
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034018
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034019
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034020
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034021
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034022
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034023
|
856
|
__
|
$a8935075941755
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|