Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026100
|
020
|
__
|
$c80000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a895.922334$bL100N
|
100
|
__
|
$aNguyễn Nhật Ánh
|
245
|
__
|
$aLá nằm trong lá/$cNguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 27
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2019
|
300
|
__
|
$a252tr.;$c 20cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại$xTruyện dài$zViệt Nam
|
852
|
|
$a06$bKho tài liệu$j06PM.007603$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035260
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035261
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035262
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035263
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035264
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035265
|
856
|
__
|
$a8934974145448
|
900
|
|
1
|
911
|
|
camhong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|