Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026093
|
020
|
__
|
$c25000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a372.21$bK600N
|
100
|
__
|
$aNgô Thị Thúy Hồng
|
245
|
__
|
$aKỹ năng xử lý tình huống cho trẻ khi đi dã ngoại:$bDành cho học sinh cấp I,II,II. Từ 6-18 tuổi/$cNgô Thị Thúy Hồng biên soạn
|
260
|
__
|
$aH.:$bMỹ thuật,$c2018
|
300
|
__
|
$a19tr.:$bTranh màu;$c 27cm.
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
__
|
$aGiáo dục trẻ$xKỹ năng
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035218
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035219
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035220
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035221
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035222
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035223
|
856
|
__
|
$a8935227332929
|
900
|
|
1
|
911
|
|
camhong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|