Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026089
|
020
|
__
|
$c70000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a152.46$bB312TH
|
100
|
__
|
$aReinecke, Mark A.
|
245
|
__
|
$aBình thản và tiếp tục vui sống/$cMark A.Reinecke ; Võ Hồng Sa dịch
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 7
|
260
|
__
|
$aTp.Hồ Chí Minh:$bNxb.Trẻ,$c2018
|
300
|
__
|
$a172tr.;$c 20,5cm.
|
490
|
__
|
$aBộ sách Keep Calm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
__
|
$aLo lắng$xSợ hãi$xPhiền muộn$xPhương pháp tự gúp đỡ
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035194
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035195
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035196
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035197
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035198
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035199
|
856
|
__
|
$a8934974159001
|
900
|
|
1
|
911
|
|
camhong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|