Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026076
|
020
|
__
|
$c47000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a158$bĐ462T
|
100
|
__
|
$aAndrew Matthews
|
245
|
__
|
$aĐời thay đổi khi chúng ta thay đổi/$cMatthews, Andrew ; Dũng Tiến, Thúy Nga dịch.$nT.2
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 36
|
260
|
__
|
$aTp.Hồ Chí Minh:$bNxb.Trẻ,$c2018
|
300
|
__
|
$a190tr.;$c 20cm.
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
__
|
$aCuộc sống$xTâm lí học ứng dụng$xBí quyết thành công
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035116
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035117
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035118
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035119
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035120
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035121
|
856
|
__
|
$a8934974137382
|
900
|
|
1
|
911
|
|
camhong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|