Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026041
|
020
|
__
|
$c85000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a813.52$bT305TH
|
100
|
__
|
$aLê, Đình Cúc
|
245
|
__
|
$aTiểu thuyết Hemingway/$cLê Đình Cúc
|
260
|
__
|
$aHà Nội.:$bKhoa học xã hội,$c2018
|
300
|
__
|
$a263 tr.;$c21 cm.
|
650
|
__
|
$aNghiên cứu văn học$xVăn học hiện đại$xTiểu thuyết$zMĩ
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.000512$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.000513$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005323
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005324
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005325
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005326
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.002990$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034906
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034907
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034908
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034909
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034910
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034911
|
900
|
|
0
|
911
|
|
camhong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|