Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190026019
|
020
|
__
|
$c70000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a895.9228408$bPH450PH
|
100
|
__
|
$aPhạm Ngọc Tiến$d1956 -
|
245
|
__
|
$aPhố phở phố có nhà to:$bTản văn/$cPhạm Ngọc Tiến
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2018
|
300
|
__
|
$a236 tr.;$c20 cm.
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại$xTản văn$zViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034774
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034775
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034776
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034777
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034778
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.034779
|
856
|
__
|
$a8934974154891
|
900
|
|
1
|
911
|
|
camhong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|