Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190025970
|
020
|
__
|
$c95000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a495.922321$bT550Đ
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Thiện Giáp
|
245
|
__
|
$aTừ điển đối chiếu thuật ngữ ngôn ngữ học Việt Anh, Anh - Việt/$cNguyễn Thiện Giáp chủ biên, Lâm Thị Hòa Bình, Võ Thị Minh Hà
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học xã hội ,$c2018
|
300
|
__
|
$a265tr.;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
__
|
$aTừ điển đối chiếu$xTiếng Việt$xTiếng Anh
|
700
|
__
|
$aLâm Thị Hòa Bình
|
700
|
__
|
$aVõ Thị Minh Hà
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035908
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035909
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035910
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035911
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035912
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035913
|
856
|
__
|
$a8935075944909
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|