Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190025960
|
020
|
__
|
$c76000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a158.1083$bH419C
|
100
|
__
|
$aVũ, Minh Trang
|
245
|
__
|
$aHọc cách chia sẻ/$cVũ Minh Trang b.s
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn hóa dân tộc ,$c2018
|
300
|
__
|
$a235tr.;$c21cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách kỹ năng sống
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. :
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
__
|
$aTâm lí học ứng dụng$xTrẻ em$xCuộc sống$xBí quyết thành công
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000156$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000157$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035848
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035849
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035850
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035851
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035852
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035853
|
856
|
__
|
$a8935075945067
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|