Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190025936
|
020
|
__
|
$c130000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a646.70082$bNH557Đ
|
245
|
__
|
$aNhược điểm của phụ nữ/$cNguyễn Thu Hải My, Vũ Thùy An biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2018
|
300
|
__
|
$a319 tr.;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aTri thức bách khoa dành cho phụ nữ
|
520
|
__
|
$aNêu nên những nhược điểm thường gặp phải của phụ nữ và cách khắc phục
|
650
|
__
|
$aPhụ nữ$xKĩ năng sống$xNghệ thuật sống$xBí quyết thành công
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thu Hải My$ebiên soạn
|
700
|
__
|
$aVũ Thùy An $ebiên soạn
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.009929$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.008714$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.000733$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.000734$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.000735$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035704
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035705
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035706
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035707
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035708
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035709
|
856
|
__
|
$a8935075943339
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|