Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190025933
|
020
|
__
|
$c120000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a646.70082$bNG558PH
|
245
|
__
|
$aNgười phụ nữ thân thiện/$cTrần Thị Hồng Phúc biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2018
|
300
|
__
|
$a299 tr.;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aTri thức bách khoa dành cho phụ nữ
|
520
|
__
|
$aBao gồm các lễ nghĩa bên ngoài, lễ nghĩa ăn nói, lễ nghĩa xã giao, lễ nghĩa nơi công sở, lễ nghĩa cuộc sống và các chi tiết lễ nghĩa khác
|
650
|
__
|
$aPhụ nữ$xKĩ năng sống$xNghệ thuật sống$xBí quyết thành công
|
700
|
__
|
$aTrần Thị Hồng Phúc $ebiên soạn
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.009930$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.008744$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.000721$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.000722$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.000723$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035686
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035687
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035688
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035689
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035690
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.035691
|
856
|
__
|
$a8935075943346
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|