Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190025809
|
005
|
__
|
20150617130626.0
|
008
|
__
|
150610s2014 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000VND
|
040
|
__
|
$bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a649$bT550T
|
245
|
__
|
$aTử tế /$cHà Yên biên soạn ; Võ Thị Hoài Phương, Đỗ Xuân Việt minh họa
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a81 tr. :$bminh họa màu ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aGieo mầm tính cách
|
650
|
__
|
$aGiáo dục gia đình
|
650
|
__
|
$aKỹ năng sống
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aĐỗ, Xuân Việt $eminh họa
|
700
|
__
|
$eminh họa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030535
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030536
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030537
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030538
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030539
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030540
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030541
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030542
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062359
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062360
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|