Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190025806
|
005
|
__
|
20150617100648.0
|
008
|
__
|
150610s2014 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000 VND
|
040
|
__
|
$bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a649$bY606TH
|
245
|
__
|
$aYêu thương /$cHà Yên biên soạn; Võ Thị Hoài Phương minh họa
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb.Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a83 tr. :$bminh họa màu ;$c18 cm
|
490
|
__
|
$aGieo mầm tính cách
|
650
|
__
|
$aGiáo dục gia đình $xTính cách
|
650
|
__
|
$xTrẻ em
|
700
|
__
|
$aVõ Thị Hoài Phương $eminh họa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030513
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030514
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030515
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030516
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030517
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030518
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030519
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062164
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062165
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|