Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190025803
|
005
|
__
|
20150617140632.0
|
008
|
__
|
150610s2015 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000VND
|
040
|
__
|
$bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a649$bC455B
|
245
|
__
|
$aCông bằng /$cHà Yên biên soạn ; Hoài Phương minh họa
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2015
|
300
|
__
|
$a79 tr. :$bminh họa màu ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aGieo mầm tính cách
|
650
|
__
|
$aGiáo dục gia đình $xTính cách
|
650
|
__
|
$xTrẻ em
|
700
|
__
|
$aHoài Phương $eminh họa
|
700
|
__
|
$ebiên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030490
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030491
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030492
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030493
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030494
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030495
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.030496
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062366
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062367
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|