Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190025738
|
020
|
__
|
$c56000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a613.0438$bS552KH
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Văn Hấn
|
245
|
__
|
$aSức khoẻ, tâm tính người cao tuổi /$cNguyễn Văn Hấn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bKhoa học xã hội,$c2018
|
300
|
__
|
$a176 tr. ;$c21 cm
|
650
|
__
|
$aSức khoẻ
|
650
|
__
|
$aTâm tính
|
650
|
__
|
$aNgười cao tuổi
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DV.002921$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.002506
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.002507
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.002508
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.002509
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.002510
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|