Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190025552
|
020
|
__
|
$c30000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a173$bT312CH
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Hạnh
|
245
|
__
|
$aTình cha :$b500 câu chuyện đạo đức /$cNguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2019
|
300
|
__
|
$a96 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTình cha
|
650
|
__
|
$aSách giáo dục
|
650
|
__
|
$aGiáo dục đạo đức
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.000949$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TV.000950$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.001890
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.001891
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.001892
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.001893
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.001894
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|