Ldr
|
|
01269nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00057724
|
005
|
__
|
20140221100207.0
|
008
|
__
|
120305s1992 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d2 b$c15000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a335.28$bD550B
|
082
|
__
|
$a338.21
|
245
|
__
|
$aDự báo giá cả một số mặt hàng nguyên liệu thời kỳ 1992 - 2005.$nT. 1,$pDự báo giá cả một số mặt hàng nguyên liệu nông nghiệp thời kỳ 1992 - 2005
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bTrung tâm Thông tin Ủy ban Kế hoạch Nhà nước,$c1992
|
300
|
__
|
$a281 t;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aThông tin chuyên đề
|
520
|
__
|
$aCác dự báo một số mặt hàng nguyên liệu cho việc cung và cầu như: bạc, đồng, vàng, dầu mỏ, phân bón trên thế giới
|
650
|
__
|
$aDự báo kinh tế
|
650
|
__
|
$aGiá cả
|
650
|
__
|
$aKinh tế thương nghiệp
|
650
|
__
|
$aNgoại thương
|
650
|
__
|
$aNguyên liệu
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dTrung tâm Thông tin UBKH Nhà Nước$d1992$tDự báo giá cả một số mặt hàng nguyên liệu thời kỳ 1992 - 2005$w4039
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.012051
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.012052
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|