Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190025196
|
020
|
__
|
$c1200VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBva3$bS103G
|
245
|
00
|
$aSài gòn giải phóng$bTiếng nói của nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh,$c2000
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008543
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008544
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008545
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008546
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008547
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008548
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008549
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008550
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008551
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008552
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008553
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008554
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập$xTháng 1 - 12
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|