Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190025170
|
020
|
__
|
$c1200VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBva3$bS103G
|
245
|
00
|
$aSài gòn giải phóng$bTiếng nói của nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh,$c1983
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008362
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008363
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008364
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008365
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008366
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008367
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008368
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008369
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008370
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008371
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008372
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008373
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập$xTháng 1 - 12
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|