Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190024954
|
020
|
__
|
$c10000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBVa1$bNH121D
|
110
|
1_
|
$aCơ quan trung ương của Đảng cộng sản Việt Nam
|
245
|
00
|
$aNhân dân /$cCơ quan trung ương của Đảng cộng sản Việt Nam
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c1998
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008074
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008075
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008076
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008077
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008078
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008079
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008080
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008081
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008082
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008083
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008084
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008085
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập$xTháng 1 - 12
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|