Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190024951
|
020
|
__
|
$c10000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBVa1$bNH121D
|
110
|
1_
|
$aCơ quan trung ương của Đảng cộng sản Việt Nam
|
245
|
00
|
$aNhân dân /$cCơ quan trung ương của Đảng cộng sản Việt Nam
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c1995
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008041
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008042
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008043
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008044
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008045
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008046
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008047
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008048
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008049
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008050
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008051
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.008052
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập$xTháng 1 - 12
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|