Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190024892
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBVa11$bNG558L
|
110
|
1_
|
$aTiếng nói của Liên Đoàn lao động thành phố Hồ Chí Minh
|
245
|
00
|
$aNgười lao động /$cTiếng nói của Liên Đoàn lao động thành phố Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c2005
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007855
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007856
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007857
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007858
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007859
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007860
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007861
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007862
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007863
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007864
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007865
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007866
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập$xSố 3196 - 3501
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|