Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190024891
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBVa11$bNG558L
|
110
|
1_
|
$aTiếng nói của Liên Đoàn lao động thành phố Hồ Chí Minh
|
245
|
00
|
$aNgười lao động /$cTiếng nói của Liên Đoàn lao động thành phố Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh,$c2004
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007843
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007844
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007845
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007846
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007847
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007848
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007849
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007850
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007851
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007852
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007853
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.007854
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập$xSố 2889 - 3195
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|