Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190024879
|
020
|
__
|
$c20000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBva14$bL108Đ
|
110
|
1_
|
$aCơ quan của tổng liên đoàn lao động Việt Nam. Tiếng nói của công nhân viên chức lao động Việt Nam
|
245
|
00
|
$aLao động /$cCơ quan của tổng liên đoàn lao động Việt Nam. Tiếng nói của công nhân viên chức lao động Việt Nam
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c2004
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000945
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000946
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000947
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000948
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000949
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000950
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000951
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000952
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000953
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000954
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000955
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000956
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 12 tập$xTháng 1 - 12
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|