Ldr
|
|
00964nam 22002538a 4500
|
001
|
|
00057321
|
005
|
__
|
20120110160149.0
|
008
|
__
|
120110s ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d2 b$c4500VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$aN(519.1)3$bA107E
|
100
|
__
|
$aĐôxtôepxki, Fiôđo
|
245
|
__
|
$aAnh em nhà Karamazôp:$bTiểu thuyết ba tập/$cFiôđo Đôxtôepxki; Phạm Minh Hùng dịch từ nguyên bản tiếng Nga.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học
|
300
|
__
|
$a456 t;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga
|
650
|
__
|
$aNga
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
650
|
__
|
$aVăn học cận đại
|
700
|
__
|
$a Phạm Minh Hùng dịch từ nguyên bản tiếng Nga$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dVăn học$oVV.010669,VV.010670,VV.010667,VV.010668$tAnh em nhà Karamazôp$w57322
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.010667
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.010668
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|