Ldr
|
|
01289nam 22003138a 4500
|
001
|
|
00057380
|
005
|
__
|
20120202090234.0
|
008
|
__
|
120202s1990 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6000 VND$d2 b
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a335.14(09)$bCH250T
|
100
|
__
|
$aAkio Morita
|
245
|
__
|
$aChế tạo tại Nhật Bản (Made in Japan):$bAkio Morita and Sony/$cAkio Morita, Edwin M. Reingold, Mitsuko Shimomura.$nT. 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKhoa học xã hội. Viện kinh tế thế giới,$c1990
|
300
|
__
|
$a156 t;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aBước khởi đầu, những khó khăn vì chiến tranh và thành tựu của công ty Sony Nhật Bản. Đặc điểm của phẩm chất hàng hóa, công nghệ, quản lý, thương mại của Sony
|
650
|
__
|
$aCông nghiệp
|
650
|
__
|
$aCông nghệ
|
650
|
__
|
$aCông nghệ sony
|
650
|
__
|
$aHàng hóa
|
650
|
__
|
$aNhật Bản
|
650
|
__
|
$aQuản lí kinh tế
|
700
|
__
|
$a Edwin M. Reingold$eTác gi?
|
700
|
__
|
$a Mitsuko Shimomura$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dHà Nội$dKhoa học xã hội. Viện Kinh tế thế giới$d1990$tChế tạo tại Nhật Bản (made in Japan)$w145
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.010954
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.010955
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|