Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190023823
|
020
|
__
|
$c10000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$aBVb22.1$bS552KH
|
245
|
00
|
$aSức khoẻ và đời sống/$bCơ quan ngôn luận của bộ y tế
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c2003
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000427
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000428
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000429
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000430
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000431
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000432
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 6 tập$xSố 76 - 260
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|