|
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
|
001
|
|
VLL190023217
|
|
020
|
__
|
$c50000VND
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
082
|
__
|
$aBva12$bC455B
|
|
245
|
00
|
$aCông báo
|
|
260
|
__
|
$aHà Nội,$c2005
|
|
310
|
__
|
$aRa hàng ngày
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000147
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000148
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000149
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000150
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000151
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000152
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000153
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000154
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000155
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000156
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000157
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000158
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000159
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000160
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000161
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000162
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000163
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000164
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000165
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000166
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000167
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000168
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000169
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000170
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000171
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000172
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000173
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000174
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000175
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000176
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000177
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000178
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000179
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000180
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000181
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000182
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000183
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000184
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000185
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000186
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000187
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000188
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000189
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000190
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000191
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000192
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000193
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000194
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000195
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000196
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000197
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000198
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000199
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jBC.000200
|
|
866
|
__
|
$aMỗi năm đóng thành 54 tập$xTháng 1 - 12
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
cuchuong
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|