Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190023185
|
020
|
__
|
$c4000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bÔ455TR
|
245
|
__
|
$aÔng trạng nồi :$bChuyện kể bằng tranh dành cho học sinh tiểu học /$cNhật Tân, Quang Lân tranh
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh :$bNxb Trẻ,$c2004
|
300
|
__
|
$a15 tr. ;$c20 cm
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNhật Tân
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033206
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033207
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033208
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033209
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033210
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040647
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040648
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047235
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047236
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047237
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047238
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047253
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047592
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047593
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|