Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190023148
|
005
|
__
|
20060321090315.0
|
008
|
__
|
060314s2003 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c13000 VND
|
082
|
__
|
$a895.9223$bT452L
|
245
|
__
|
$aTôi làm kinh tế/$cNhà văn Tạ Duy Anh sưu tầm và tuyển chọn
|
260
|
__
|
$aHà nội:$bLao động,$c2003
|
300
|
__
|
$a116tr;$c19cm
|
490
|
__
|
$aThế giới tuổi hồng
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028988
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.028989
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032776
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.032777
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038975
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038976
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|