Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190023119
|
005
|
__
|
20100623100627.0
|
008
|
__
|
100601s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c8500VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bTR254NG
|
245
|
__
|
$aTrên ngọn táo /$cHương Bình, Tú Quyên, Quỳnh Lâm .$nT. 1 ,$pThăm xứ sở trái cây
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2010
|
300
|
__
|
$a23 tr. ;$c20 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aQuỳnh Lâm
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033133
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033134
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046499
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046500
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046501
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047539
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047540
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|