Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190023113
|
020
|
__
|
$c5000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bCH527C
|
100
|
__
|
$aHồ, Thủy Giang
|
245
|
__
|
$aChuyện cái chỏm đầu /$cHồ Thủy Giang
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn Hóa Dân Tộc,$c2003
|
300
|
__
|
$a39 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aHồ, Thủy Giang
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033115
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033116
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038899
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.038900
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047516
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047517
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047585
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047586
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048793
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048794
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048795
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|