Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190022969
|
020
|
__
|
$c7000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.922$bB100NG
|
100
|
__
|
$aNhật Tân
|
245
|
__
|
$aBa người bạn :$bBé tập kể chuyện /$cNhật Tân, Quang Lân
|
260
|
__
|
$aTP. Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2010
|
300
|
__
|
$a16 tr ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031760
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031761
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031762
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031763
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031764
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048383
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048384
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|