Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190022961
|
005
|
__
|
20101206161224.0
|
008
|
__
|
101201s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c7000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bN431N
|
100
|
__
|
$aTiểu, Vi Thanh
|
245
|
__
|
$aNòng nọc con tìm mẹ :$bChủ điểm thế giới động vật /$cTiểu Vi Thanh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2010
|
300
|
__
|
$a15 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
700
|
__
|
$aTiểu Vi Thanh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031734
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031735
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045304
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047637
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047638
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047672
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047673
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054577
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054578
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062456
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062457
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đẳng,Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|