Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190022836
|
020
|
__
|
$c4800VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bNG121H
|
245
|
__
|
$aNgân hà là gì? /$cNhật Tân, Quang Lân tranh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2004
|
300
|
__
|
$a16 tr. :$btranh màu ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aQuang Lân tranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031609
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031610
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031917
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031918
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048019
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048020
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048021
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054637
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.055489
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064842
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.064843
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|