Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190022737
|
020
|
__
|
$c3900VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a895.9223$bE202L
|
245
|
__
|
$aEm lớn lên như thế nào ? :$bDành cho tuổi nhi đồng - mẫu giáo /$cNguyễn Hoàng tranh, Minh An lời
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb Trẻ,$c1999
|
300
|
__
|
$a27 tr. ;$c19 cm
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNguyễn Hoàng Tranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031419
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031420
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031421
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044474
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044475
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044476
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044477
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044478
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044479
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046237
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046238
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046453
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046454
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046496
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047607
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047669
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047697
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047923
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|